Characters remaining: 500/500
Translation

chót vót

Academic
Friendly

Từ "chót vót" trong tiếng Việt có nghĩarất cao, thường được dùng để mô tả những vật thể, cấu trúc hoặc vị trí nào đó vượt lên trên mặt đất một cách rõ rệt. Khi bạn nghe từ này, bạn có thể hình dung đến những tòa nhà cao tầng, những cây cổ thụ hay những ngọn núi cao.

dụ sử dụng:
  1. Mô tả vật thể cao:

    • "Cây thônggiữa công viên cao chót vót, nhìn từ xa đã thấy ."
    • "Ngọn núi Phan Xi Păng cao chót vót, thu hút nhiều du khách đến khám phá."
  2. Sử dụng trong văn chương hoặc thơ ca:

    • "Những cánh chim bay lượn trên bầu trời xanh, giữa những đám mây trắng chót vót."
Cách sử dụng nâng cao:

"Chót vót" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau để tạo ra hình ảnh hoặc biểu cảm mạnh mẽ hơn. dụ, bạn có thể dùng "chót vót" để diễn tả cảm xúc hoặc một trạng thái cao hơn bình thường:

Phân biệt các biến thể:
  • Chót vót: chỉ về chiều cao.
  • Vót chót: ít được sử dụng, nhưng có thể hiểu một biến thể không phổ biến của từ gốc.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Cao: chỉ đơn giản về chiều cao không mang sắc thái mạnh mẽ như "chót vót".
  • Ngất ngưởng: cũng diễn tả sự cao nhưng thường dùng để chỉ sự cao vời hoặc một cái đó gây sự ngưỡng mộ.
Từ liên quan:
  • Chóp: phần cao nhất của một vật, chẳng hạn như chóp của một ngọn núi.
  • Vọng: có thể liên quan đến việc nhìn từ xa, thường dùng trong ngữ cảnh thơ ca.
  1. trgt. Nói vật rất cao: Chỉ thấy tượng dong cao chót vót (-mỡ).

Comments and discussion on the word "chót vót"